You are here
inborn là gì?
inborn (ɪnˈbɔrn )
Dịch nghĩa: bản hữu
Tính từ
Dịch nghĩa: bản hữu
Tính từ
Ví dụ:
"The inborn talent of the artist was evident from a young age.
Tài năng bẩm sinh của nghệ sĩ đã rõ ràng từ khi còn nhỏ. "
Tài năng bẩm sinh của nghệ sĩ đã rõ ràng từ khi còn nhỏ. "