You are here
incandescent là gì?
incandescent (ˌɪnˈkændəsənt )
Dịch nghĩa: nóng sáng
Tính từ
Dịch nghĩa: nóng sáng
Tính từ
Ví dụ:
"The incandescent light bulb provided a warm glow.
Bóng đèn sợi đốt tạo ra ánh sáng ấm áp. "
Bóng đèn sợi đốt tạo ra ánh sáng ấm áp. "