You are here
incense là gì?
incense (ˈɪnsɛns)
Dịch nghĩa: Hương liệu, chất thơm
Dịch nghĩa: Hương liệu, chất thơm
Ví dụ:
Incense: The aroma of burning incense filled the room with a pleasant scent. - Mùi hương của nhang đang cháy đã lan tỏa khắp phòng.