You are here
incense burner là gì?
incense burner (ɪnˈsɛns ˈbɜrnər )
Dịch nghĩa: bình hương
Danh từ
Dịch nghĩa: bình hương
Danh từ
Ví dụ:
"The incense burner was beautifully decorated.
Đồ đốt hương được trang trí đẹp mắt. "
Đồ đốt hương được trang trí đẹp mắt. "