You are here

incident lighting là gì?

incident lighting (ˈɪnsɪdᵊnt ˈlaɪtɪŋ)
Dịch nghĩa: Thiết bị chiếu sáng sự cố
Ví dụ:
Incident Lighting: The incident lighting ensured that the rescue scene was well-lit for effective operations. - Ánh sáng sự cố đảm bảo rằng hiện trường cứu hộ được chiếu sáng đầy đủ để thực hiện các hoạt động hiệu quả.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến