You are here
incognito là gì?
incognito (ɪnˈkɒɡnɪtoʊ )
Dịch nghĩa: người dấu tên
Danh từ
Dịch nghĩa: người dấu tên
Danh từ
Ví dụ:
"He traveled incognito to avoid being recognized.
Anh ấy đi du lịch ẩn danh để tránh bị nhận ra. "
Anh ấy đi du lịch ẩn danh để tránh bị nhận ra. "