You are here
income là gì?
income (ˈɪn.kʌm )
Dịch nghĩa: thu nhập
Danh từ
Dịch nghĩa: thu nhập
Danh từ
Ví dụ:
"The company’s income has increased significantly this year.
Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay. "
Doanh thu của công ty đã tăng đáng kể trong năm nay. "