You are here
incomplete là gì?
incomplete (ɪnˈkəmˈpliːt )
Dịch nghĩa: bất toàn
Tính từ
Dịch nghĩa: bất toàn
Tính từ
Ví dụ:
"The report was incomplete and lacked important data.
Báo cáo không đầy đủ và thiếu dữ liệu quan trọng. "
Báo cáo không đầy đủ và thiếu dữ liệu quan trọng. "