You are here
inconclusive là gì?
inconclusive (ˌɪn.kənˈkluːsɪv )
Dịch nghĩa: lý lẽ lửng lơ không mang tính thuyết phục
Tính từ
Dịch nghĩa: lý lẽ lửng lơ không mang tính thuyết phục
Tính từ
Ví dụ:
"The evidence was inconclusive and did not support the claim.
Bằng chứng không đủ thuyết phục và không hỗ trợ tuyên bố. "
Bằng chứng không đủ thuyết phục và không hỗ trợ tuyên bố. "