You are here
inconsolable là gì?
inconsolable (ˌɪn.kənˈsoʊləbl )
Dịch nghĩa: không thể nguôi ngoai
Tính từ
Dịch nghĩa: không thể nguôi ngoai
Tính từ
Ví dụ:
"She was inconsolable after hearing the bad news.
Cô ấy không thể nguôi ngoai sau khi nghe tin xấu. "
Cô ấy không thể nguôi ngoai sau khi nghe tin xấu. "