You are here
incorporate là gì?
incorporate (ˌɪnˈkɔːrpəreɪt )
Dịch nghĩa: sáp nhập
Động từ
Dịch nghĩa: sáp nhập
Động từ
Ví dụ:
"The new software will incorporate advanced features for better performance.
Phần mềm mới sẽ tích hợp các tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất. "
Phần mềm mới sẽ tích hợp các tính năng nâng cao để cải thiện hiệu suất. "