You are here
incorrectly là gì?
incorrectly (ˌɪn.kəˈrɛktli )
Dịch nghĩa: sai
trạng từ
Dịch nghĩa: sai
trạng từ
Ví dụ:
"He incorrectly assumed that the meeting was scheduled for tomorrow.
Anh ấy đã giả định sai rằng cuộc họp được lên lịch vào ngày mai. "
Anh ấy đã giả định sai rằng cuộc họp được lên lịch vào ngày mai. "