You are here
incorruptible là gì?
incorruptible (ˌɪn.kəˈrʌptəbl )
Dịch nghĩa: không thể hỏng
Tính từ
Dịch nghĩa: không thể hỏng
Tính từ
Ví dụ:
"The judge was known for his incorruptible nature and fairness.
Thẩm phán được biết đến với bản chất không thể bị tham nhũng và tính công bằng. "
Thẩm phán được biết đến với bản chất không thể bị tham nhũng và tính công bằng. "