You are here
incubate là gì?
incubate (ˈɪn.kjuː.beɪt )
Dịch nghĩa: ủ
Động từ
Dịch nghĩa: ủ
Động từ
Ví dụ:
"The eggs are incubated at a constant temperature to ensure they hatch properly.
Các quả trứng được ấp ở nhiệt độ ổn định để đảm bảo chúng nở đúng cách. "
"The eggs are incubated at a constant temperature to ensure they hatch properly.
Các quả trứng được ấp ở nhiệt độ ổn định để đảm bảo chúng nở đúng cách. "