You are here
incubation period là gì?
incubation period (ˌɪn.kjuˈbeɪʃən ˈpɪr.i.əd )
Dịch nghĩa: thời gian ấp trứng
Danh từ
Dịch nghĩa: thời gian ấp trứng
Danh từ
Ví dụ:
"The incubation period for the virus can vary from person to person.
Thời gian ủ bệnh của virus có thể thay đổi từ người này sang người khác. "
Thời gian ủ bệnh của virus có thể thay đổi từ người này sang người khác. "