You are here
indecisive là gì?
indecisive (ˌɪn.dɪˈsaɪsɪv )
Dịch nghĩa: do dự
Tính từ
Dịch nghĩa: do dự
Tính từ
Ví dụ:
"Her indecisive behavior made it difficult for the team to move forward.
Hành vi do dự của cô ấy làm cho đội khó tiến lên. "
Hành vi do dự của cô ấy làm cho đội khó tiến lên. "