You are here
indefinite là gì?
indefinite (ˌɪnˈdɛfɪnɪt )
Dịch nghĩa: bâng quơ
Tính từ
Dịch nghĩa: bâng quơ
Tính từ
Ví dụ:
"The project had an indefinite timeline due to unforeseen complications.
Dự án có thời gian không xác định do các vấn đề không lường trước. "
Dự án có thời gian không xác định do các vấn đề không lường trước. "