You are here
indelicate là gì?
indelicate (ˌɪnˈdɛlɪkət )
Dịch nghĩa: khiếm nhã
Danh từ
Dịch nghĩa: khiếm nhã
Danh từ
Ví dụ:
"His comments were considered indelicate and inappropriate for the occasion.
Những nhận xét của anh ấy bị coi là tế nhị và không phù hợp với dịp. "
Những nhận xét của anh ấy bị coi là tế nhị và không phù hợp với dịp. "