You are here
indemnify là gì?
indemnify (ɪnˈdɛm.nɪ.faɪ )
Dịch nghĩa: bồi thường
Động từ
Dịch nghĩa: bồi thường
Động từ
Ví dụ:
"The insurance policy will indemnify you against any losses.
Chính sách bảo hiểm sẽ bồi thường cho bạn các khoản thiệt hại. "
Chính sách bảo hiểm sẽ bồi thường cho bạn các khoản thiệt hại. "