You are here
Indented part là gì?
Indented part (ɪnˈdɛntɪd pɑːt)
Dịch nghĩa: Vẹt kim
Dịch nghĩa: Vẹt kim
Ví dụ:
The indented part of the fabric allows for a more tailored fit - Phần lõm của vải giúp trang phục vừa vặn hơn.
Tag: