You are here
indifference là gì?
indifference (ˌɪn.dɪˈfɛrəns )
Dịch nghĩa: sự lãnh đạm
Danh từ
Dịch nghĩa: sự lãnh đạm
Danh từ
Ví dụ:
"His indifference to the problem was frustrating to his colleagues.
Sự thờ ơ của anh ấy đối với vấn đề làm các đồng nghiệp cảm thấy khó chịu. "
Sự thờ ơ của anh ấy đối với vấn đề làm các đồng nghiệp cảm thấy khó chịu. "