You are here
indifferently là gì?
indifferently (ˌɪn.dɪˈfɛr.əntli )
Dịch nghĩa: lãnh đạm
trạng từ
Dịch nghĩa: lãnh đạm
trạng từ
Ví dụ:
"His reaction was indifferent, showing no particular interest.
Phản ứng của anh ấy là thờ ơ, không bày tỏ sự quan tâm đặc biệt. "
Phản ứng của anh ấy là thờ ơ, không bày tỏ sự quan tâm đặc biệt. "