You are here
indigenous là gì?
indigenous (ɪnˈdɪdʒɪnəs )
Dịch nghĩa: bản địa
Tính từ
Dịch nghĩa: bản địa
Tính từ
Ví dụ:
"The indigenous cultures of the region are rich in tradition.
Các nền văn hóa bản địa của khu vực rất phong phú về truyền thống. "
Các nền văn hóa bản địa của khu vực rất phong phú về truyền thống. "