You are here
indigenous country là gì?
indigenous country (ˌɪnˈdɪdʒɪnəs ˈkʌntri )
Dịch nghĩa: bản xứ
Danh từ
Dịch nghĩa: bản xứ
Danh từ
Ví dụ:
"The indigenous country has a diverse array of languages.
Quốc gia bản địa có nhiều loại ngôn ngữ khác nhau. "
Quốc gia bản địa có nhiều loại ngôn ngữ khác nhau. "