You are here
Indigestion là gì?
Indigestion (ˌɪndɪˈʤɛsʧᵊn)
Dịch nghĩa: Khó tiêu
Dịch nghĩa: Khó tiêu
Ví dụ:
Indigestion: He took antacids to relieve his indigestion after the heavy meal. - Anh ấy đã uống thuốc chống axit để giảm chứng khó tiêu sau bữa ăn nặng.
Tag: