You are here
indignant là gì?
indignant (ɪnˈdɪɡ.nənt )
Dịch nghĩa: bất bình thường
Tính từ
Dịch nghĩa: bất bình thường
Tính từ
Ví dụ:
"She was indignant about the unfair treatment she received.
Cô ấy cảm thấy phẫn nộ về sự đối xử không công bằng mà mình nhận được. "
Cô ấy cảm thấy phẫn nộ về sự đối xử không công bằng mà mình nhận được. "