You are here
indiscriminate là gì?
indiscriminate (ˌɪn.dɪˈskrɪmɪnət )
Dịch nghĩa: không phân biệt
Tính từ
Dịch nghĩa: không phân biệt
Tính từ
Ví dụ:
"The indiscriminate use of pesticides can harm the environment.
Việc sử dụng thuốc trừ sâu một cách bừa bãi có thể gây hại cho môi trường. "
Việc sử dụng thuốc trừ sâu một cách bừa bãi có thể gây hại cho môi trường. "