You are here
individual là gì?
individual (ˌɪn.dɪˈvɪdʒuəl )
Dịch nghĩa: cá thể
Danh từ
Dịch nghĩa: cá thể
Danh từ
Ví dụ:
"The individual responsibility of each member was clearly defined.
Trách nhiệm cá nhân của mỗi thành viên được xác định rõ ràng. "
Trách nhiệm cá nhân của mỗi thành viên được xác định rõ ràng. "