You are here

Individual incentive payment là gì?

Individual incentive payment (ˌɪndɪˈvɪʤuəl ɪnˈsɛntɪv ˈpeɪmənt)
Dịch nghĩa: Trả lương theo cá nhân
Ví dụ:
Individual incentive payment - "An individual incentive payment is awarded to employees who achieve personal performance targets." - "Một khoản thanh toán khuyến khích cá nhân được trao cho những nhân viên đạt được các mục tiêu hiệu suất cá nhân."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến