You are here

Individual stop loss coverage là gì?

Individual stop loss coverage (ˌɪndɪˈvɪʤuəl stɒp lɒs ˈkʌvᵊrɪʤ)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm vượt mức bồi thường cá nhân
Ví dụ:
Individual stop loss coverage - Individual stop loss coverage protects an individual from high medical expenses exceeding a certain amount. - Quyền lợi bảo hiểm dừng lỗ cá nhân bảo vệ một cá nhân khỏi các chi phí y tế cao vượt quá một số tiền nhất định.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến