You are here
individualize là gì?
individualize (ˌɪn.dɪˈvɪdʒuə.laɪz )
Dịch nghĩa: cá tính hóa
Động từ
Dịch nghĩa: cá tính hóa
Động từ
Ví dụ:
"The artist will individualize each piece to reflect personal styles.
Nghệ sĩ sẽ cá nhân hóa từng tác phẩm để phản ánh phong cách cá nhân. "
Nghệ sĩ sẽ cá nhân hóa từng tác phẩm để phản ánh phong cách cá nhân. "