You are here
individually là gì?
individually (ˌɪn.dɪˈvɪdʒuəli )
Dịch nghĩa: riêng lẻ
trạng từ
Dịch nghĩa: riêng lẻ
trạng từ
Ví dụ:
"The project was designed to be approached individually by each team member.
Dự án được thiết kế để mỗi thành viên trong nhóm tiếp cận theo cách cá nhân. "
Dự án được thiết kế để mỗi thành viên trong nhóm tiếp cận theo cách cá nhân. "