You are here
indoctrinate là gì?
indoctrinate (ˌɪn.dɒk.trɪˈneɪt )
Dịch nghĩa: truyền bá
Động từ
Dịch nghĩa: truyền bá
Động từ
Ví dụ:
"The school aimed to indoctrinate students with its ethical values.
Trường học nhằm giáo dục học sinh về các giá trị đạo đức của nó. "
"The school aimed to indoctrinate students with its ethical values.
Trường học nhằm giáo dục học sinh về các giá trị đạo đức của nó. "