You are here
indulge là gì?
indulge (ɪnˈdʌldʒ )
Dịch nghĩa: chiều chuộng
Động từ
Dịch nghĩa: chiều chuộng
Động từ
Ví dụ:
"She likes to indulge in a good book on the weekends.
Cô ấy thích thưởng thức một cuốn sách hay vào cuối tuần. "
Cô ấy thích thưởng thức một cuốn sách hay vào cuối tuần. "