You are here
indulgent là gì?
indulgent (ɪnˈdʌl.dʒənt )
Dịch nghĩa: nuông chiều
Tính từ
Dịch nghĩa: nuông chiều
Tính từ
Ví dụ:
"The teacher was indulgent with the students' mistakes during the exam.
Giáo viên đã khoan dung với những lỗi lầm của học sinh trong kỳ thi. "
Giáo viên đã khoan dung với những lỗi lầm của học sinh trong kỳ thi. "