You are here

Industrial life insurance là gì?

Industrial life insurance (ɪnˈdʌstriəl laɪf ɪnˈʃʊərᵊns)
Dịch nghĩa: Bảo hiểm nhân mạng trong công nghiệp (đóng góp hàng tuần hay hàng tháng)
Ví dụ:
Industrial life insurance provides financial protection for workers and their families. - Bảo hiểm nhân thọ công nghiệp cung cấp sự bảo vệ tài chính cho người lao động và gia đình họ.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến