You are here

Industrial Oven là gì?

Industrial Oven (ɪnˈdʌstriəl ˈʌvᵊn)
Dịch nghĩa: Lò công nghiệp
Ví dụ:
Industrial Oven is used for heating materials or curing products in industrial processes. - Lò công nghiệp được sử dụng để làm nóng vật liệu hoặc xử lý sản phẩm trong các quy trình công nghiệp.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến