You are here
industrial security là gì?
industrial security (ɪnˈdʌs.tri.əl sɪˈkjʊr.ɪ.ti )
Dịch nghĩa: an ninh kỹ nghệ
Danh từ
Dịch nghĩa: an ninh kỹ nghệ
Danh từ
Ví dụ:
"Industrial security measures are crucial for protecting sensitive data.
Các biện pháp an ninh công nghiệp rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. "
Các biện pháp an ninh công nghiệp rất quan trọng để bảo vệ dữ liệu nhạy cảm. "