You are here

Industrial sewing machinery là gì?

Industrial sewing machinery (ɪnˈdʌstriəl ˈsəʊɪŋ məˈʃiːnᵊri)
Dịch nghĩa: Máy may công nghiệp
Ví dụ:
Industrial sewing machinery is designed for high-speed production in factories - Máy may công nghiệp được thiết kế cho sản xuất tốc độ cao trong các nhà máy.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến