You are here
Industrial share là gì?
Industrial share (ɪnˈdʌstriəl ʃeə)
Dịch nghĩa: Cổ phần công nghiệp
Dịch nghĩa: Cổ phần công nghiệp
Ví dụ:
The company’s industrial share prices rose after the announcement of new contracts. - Giá cổ phiếu công nghiệp của công ty đã tăng sau khi công bố các hợp đồng mới.