You are here
industrialist là gì?
industrialist (ɪnˈdʌs.tri.əlɪst )
Dịch nghĩa: nhà tư bản công nghiệp
Danh từ
Dịch nghĩa: nhà tư bản công nghiệp
Danh từ
Ví dụ:
"The industrialist invested heavily in the development of new technologies.
Doanh nhân công nghiệp đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển công nghệ mới. "
Doanh nhân công nghiệp đã đầu tư mạnh mẽ vào phát triển công nghệ mới. "