You are here
industrialize là gì?
industrialize (ˌɪn.dʌs.tri.əlˈaɪz )
Dịch nghĩa: công nghệ hóa
Động từ
Dịch nghĩa: công nghệ hóa
Động từ
Ví dụ:
"The country aims to industrialize its economy to boost growth.
Quốc gia này nhằm mục tiêu công nghiệp hóa nền kinh tế của mình để thúc đẩy tăng trưởng. "
Quốc gia này nhằm mục tiêu công nghiệp hóa nền kinh tế của mình để thúc đẩy tăng trưởng. "