You are here
industry là gì?
industry (ˈɪn.də.stri )
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp đồ hộp
Danh từ
Dịch nghĩa: ngành công nghiệp đồ hộp
Danh từ
Ví dụ:
"The textile industry plays a significant role in the local economy.
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương. "
Ngành dệt may đóng vai trò quan trọng trong nền kinh tế địa phương. "