You are here
inertia là gì?
inertia (ɪˈnɜr.ʃə )
Dịch nghĩa: tính ì
Danh từ
Dịch nghĩa: tính ì
Danh từ
Ví dụ:
"Inertia causes a stationary object to remain at rest.
Độ quán tính khiến một vật tĩnh tại giữ nguyên trạng thái nghỉ. "
Độ quán tính khiến một vật tĩnh tại giữ nguyên trạng thái nghỉ. "