You are here
infantile là gì?
infantile (ˈɪnfənˌtaɪl )
Dịch nghĩa: như trẻ con
Tính từ
Dịch nghĩa: như trẻ con
Tính từ
Ví dụ:
"His infantile behavior was not suitable for the professional setting.
Hành vi trẻ con của anh ấy không phù hợp với môi trường chuyên nghiệp. "
Hành vi trẻ con của anh ấy không phù hợp với môi trường chuyên nghiệp. "