You are here
infatuated là gì?
infatuated (ɪnˈfæʧueɪtɪd )
Dịch nghĩa: mê tít
Tính từ
Dịch nghĩa: mê tít
Tính từ
Ví dụ:
"She was infatuated with her new hobby and spent hours each day on it.
Cô ấy say mê với sở thích mới của mình và dành hàng giờ mỗi ngày cho nó. "
Cô ấy say mê với sở thích mới của mình và dành hàng giờ mỗi ngày cho nó. "