You are here
inflexible là gì?
inflexible (ɪnˈflɛksɪbəl )
Dịch nghĩa: không dẻo dai
Tính từ
Dịch nghĩa: không dẻo dai
Tính từ
Ví dụ:
"The material was too inflexible for the design requirements.
Vật liệu quá cứng nhắc cho các yêu cầu thiết kế. "
Vật liệu quá cứng nhắc cho các yêu cầu thiết kế. "