You are here

Information retrieval là gì?

Information retrieval (ˌɪnfəˈmeɪʃᵊn rɪˈtriːvᵊl)
Dịch nghĩa: Truy hồi thông tin
Ví dụ:
Information Retrieval - "Information retrieval systems help find relevant data from large collections." - "Khôi phục thông tin giúp tìm dữ liệu liên quan từ các tập hợp lớn."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến