You are here

informative message là gì?

informative message (ɪnˈfɔːmətɪv ˈmɛsɪʤ)
Dịch nghĩa: Báo tin
Ví dụ:
Informative Message: The informative message provided crucial details about the fire’s location and intensity to the responding teams. - Thông điệp thông tin cung cấp các chi tiết quan trọng về vị trí và cường độ của đám cháy cho các đội phản ứng.

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến