You are here

ingrain wallpaper là gì?

ingrain wallpaper (ɪnˈɡreɪn ˈwɔːlˌpeɪpə)
Dịch nghĩa: giấy dán tường màu nhuộm
Ví dụ:
Ingrain Wallpaper - "The ingrain wallpaper had a texture that added a unique pattern to the walls." - "Giấy dán tường xốp có kết cấu thêm một họa tiết độc đáo cho các bức tường."

Từ vựng khác

​Show time (​ʃəʊ taɪm)
Viet Nam Giờ chiếu
zygote (zygote)
Viet Nam hợp tử
Zoroastrianism (Zoroastrianism)
Viet Nam bái hỏa giáo
Zoom lens (zuːm lɛnz)
Viet Nam ống kính zoom
zoom (zuːm)
Viet Nam bay lên theo đường thẳng đứng
zoology (zəʊˈɒləʤi)
Viet Nam động vật học
zoological (ˌzuːəˈlɒʤɪkᵊl)
Viet Nam thuộc động vật học
zoochemistry (zoochemistry)
Viet Nam hóa học động vật
zoo (zuːs)
Viet Nam sở thú
zone of operations (zəʊn ɒv ˌɒpᵊrˈeɪʃᵊnz)
Viet Nam khu vực tác chiến